Characters remaining: 500/500
Translation

nói vụng

Academic
Friendly

Từ "nói vụng" trong tiếng Việt có nghĩanói chuyện một cách lén lút, thường giữa hai người với nhau, không muốn cho người khác nghe thấy. Từ này mang ý nghĩa khá tiêu cực, thường ám chỉ việc nói những điều không nên nói, hoặc nói chuyện về vấn đề kín đáo.

Định nghĩa:
  • Nói vụng: Nói chuyện lén lút, không công khai, thường để trao đổi những thông tin riêng tư hoặc mật.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Hôm qua, tôi thấy hai bạn đó nói vụng với nhau trong góc lớp, có vẻ như họ đang bàn về điều mật."
  2. Trong công việc:

    • "Trong cuộc họp, một số nhân viên đã nói vụng về kế hoạch chưa được thông qua."
  3. Trong tình huống hài hước:

    • "Mấy đứa nhỏ nói vụng với nhau rằng hôm nay sẽ một buổi tiệc sinh nhật bất ngờ cho giáo."
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Nói chuyện vụng: Có thể sử dụng để chỉ việc trao đổi thông tin không chính thức, nhưng không có nghĩa tiêu cực như "nói vụng".
  • Nói lén: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường ám chỉ việc nói ra những điều không nên nói, hoặc nói về người khác không sự đồng ý.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nói thầm: Nói nhỏ, không cho người khác nghe, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực.
  • Chuyện riêng: Cũng chỉ những điều không công khai, nhưng không nhất thiết phải lén lút hay vụng về.
Các từ liên quan:
  • Vụng về: từ chỉ sự khéo léo trong việc làm nào đó, có thể liên quan đến việc nói chuyện không khéo léo.
  • Lén lút: Cũng chỉ hành động làm điều đó một cách mật, thường tính chất tiêu cực.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "nói vụng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh.

  1. Nói lén lút riêng với nhau.

Comments and discussion on the word "nói vụng"