Từ "nói vụng" trong tiếng Việt có nghĩa là nói chuyện một cách lén lút, thường là giữa hai người với nhau, mà không muốn cho người khác nghe thấy. Từ này mang ý nghĩa khá tiêu cực, thường ám chỉ việc nói những điều không nên nói, hoặc nói chuyện về vấn đề kín đáo.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
Trong tình huống hài hước:
Các biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Nói chuyện vụng: Có thể sử dụng để chỉ việc trao đổi thông tin không chính thức, nhưng không có nghĩa tiêu cực như "nói vụng".
Nói lén: Cũng có nghĩa gần giống, nhưng thường ám chỉ việc nói ra những điều không nên nói, hoặc nói về người khác mà không có sự đồng ý.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Nói thầm: Nói nhỏ, không cho người khác nghe, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực.
Chuyện riêng: Cũng chỉ những điều không công khai, nhưng không nhất thiết phải là lén lút hay vụng về.
Các từ liên quan:
Vụng về: Là từ chỉ sự khéo léo trong việc làm nào đó, có thể liên quan đến việc nói chuyện không khéo léo.
Lén lút: Cũng chỉ hành động làm điều gì đó một cách bí mật, thường có tính chất tiêu cực.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "nói vụng", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh.